Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 2401 đến 2453 trong 2453 kết quả được tìm thấy với từ khóa: dd^
đường kính đường lối đường mòn đường ngôi
đường phố đường sá đường sắt đường tắt
đường thẳng đường tránh đường tròn đường trường
đường vành đai đường vòng đường viền đường xích đạo
đường xe lửa đường xiên đường xoắn ốc đường xoi
đường xuôi đưỡn được được cuộc
được lòng được lời được mùa được nước
được thể được thua được tiếng được việc
đượm đượm đà đước đưng
đương đương đại đương đầu đương cai
đương cục đương chức đương khi đương kim
đương lượng đương nhiên đương nhiệm đương quy
đương quyền đương sự đương thì đương thời
đương triều
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.